16 Followers
Traditional spirit! Lửa truyền thống!
fresh [fre∫] tính từ mới hoặc khác fresh evidence bằng chứng mới a fresh piece of paper một miếng giấy mới fresh news tin mới to begin a fresh chapter bắt đầu một chương mới a fresh approach to the birth-control một cách tiếp cận mới đối với vấn đề sinh đẻ có kế hoạch còn rõ rệt; chưa phai mờ fresh blood stains on the floor những vết máu tươi trên sàn nhà their memories of the wedding are still fresh in their minds những kỷ niệm về ngày cưới hãy còn đậm nét trong tâm trí họ tươi (hoa, trứng, sữa, cá, thịt...) fresh bread bánh mì mới ra lò fresh milk , fruit , eggs , vegetables sữa, quả, trứng, rau tươi tươi tắn, mơn mởn a fresh complexion nước da tươi tắn fresh colours màu sắc tươi tắn
exhaust [ig'zɔ:st] danh từ khói, khí, hơi nước từ một động cơ thải ra the smell of the exhaust mùi khí thải exhaust fumes khói thải (cũng) exhaust-pipe chỗ hoặc ống dẫn khí thoát ra; ống xả my car needs a new exhaust xe tôi cần có ống xả mới ngoại động từ làm cạn kiệt; (nghĩa bóng) làm kiệt sức to exhaust a well làm cạn một cái giếng the long cycle ride exhausted her chuyến đi xa bằng xe đạp đã làm cho cô ta kiệt sức
Meliá Vinpearl Cửa Hội Beach Resort, Viet Nam