Sơn Vina pfp
Sơn Vina

@nguyendangson

fresh [fre∫] tính từ mới hoặc khác fresh evidence bằng chứng mới a fresh piece of paper một miếng giấy mới fresh news tin mới to begin a fresh chapter bắt đầu một chương mới a fresh approach to the birth-control một cách tiếp cận mới đối với vấn đề sinh đẻ có kế hoạch còn rõ rệt; chưa phai mờ fresh blood stains on the floor những vết máu tươi trên sàn nhà their memories of the wedding are still fresh in their minds những kỷ niệm về ngày cưới hãy còn đậm nét trong tâm trí họ tươi (hoa, trứng, sữa, cá, thịt...) fresh bread bánh mì mới ra lò fresh milk , fruit , eggs , vegetables sữa, quả, trứng, rau tươi tươi tắn, mơn mởn a fresh complexion nước da tươi tắn fresh colours màu sắc tươi tắn
0 reply
0 recast
0 reaction