@nguyendangson
exhaust [ig'zɔ:st]
danh từ
khói, khí, hơi nước từ một động cơ thải ra
the smell of the exhaust
mùi khí thải
exhaust fumes
khói thải
(cũng) exhaust-pipe chỗ hoặc ống dẫn khí thoát ra; ống xả
my car needs a new exhaust
xe tôi cần có ống xả mới
ngoại động từ
làm cạn kiệt; (nghĩa bóng) làm kiệt sức
to exhaust a well
làm cạn một cái giếng
the long cycle ride exhausted her
chuyến đi xa bằng xe đạp đã làm cho cô ta kiệt sức